31.7 C
Ho Chi Minh City
Monday, December 2, 2024

Buy now

Sửu
Dần
Mão
Thìn
Tỵ
Ngọ
Mùi
Thân
Dậu
Tuất
Hợi

XEM CHI TIẾT TỬ VI 12 CON GIÁP 2023 NĂM QUÝ MÃO

Năm

XEM TỬ VI TUỔI TÝ NĂM 2022

1960

Canh Tý - nam

Canh Tý - nữ

1972

Nhâm Tý - nam

Nhâm Tý - nữ

1984

Giáp Tý - nam

Giáp Tý - nữ

1996

Bính Tý - nam

Bính Tý - nữ

2008

Mậu Tý - nam

Mậu Tý - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI SỬU NĂM 2022

1961

Tân Sửu - nam

Tân Sửu - nữ

1973

Quý Sửu - nam

Quý Sửu - nữ

1985

Ất Sửu - nam

Ất Sửu - nữ

1997

Đinh Sửu - nam

Đinh Sửu - nữ

2009

Kỷ Sửu - nam

Kỷ Sửu - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI DẦN NĂM 2022

1962

Nhâm Dần - nam

Nhâm Dần - nữ

1974

Giáp Dần - nam

Giáp Dần - nữ

1986

Bính Dần - nam

Bính Dần - nữ

1998

Mậu Dần - nam

Mậu Dần - nữ

2010

Canh Dần - nam

Canh Dần - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI MÃO NĂM 2022

1963

Quý Mão - nam

Quý Mão - nữ

1975

Ất Mão - nam

Ất Mão - nữ

1987

Đinh Mão - nam

Đinh Mão - nữ

1999

Kỷ Mão - nam

Kỷ Mão - nữ

2011

Tân Mão - nam

Tân Mão - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI THÌN NĂM 2022

1952

Nhâm Thìn - nam

Nhâm Thìn - nữ

1964

Giáp Thìn - nam

Giáp Thìn - nữ

1976

Bính Thìn - nam

Bính Thìn - nữ

1988

Mậu Thìn - nam

Mậu Thìn - nữ

2000

Canh Thìn - nam

Canh Thìn - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI TỴ NĂM 2022

1953

Quý Tỵ - nam

Quý Tỵ - nữ

1965

Ất Tỵ - nam

Ất Tỵ - nữ

1977

Đinh Tỵ - nam

Đinh Tỵ- nữ

1989

Kỷ Tỵ - nam

Kỷ Tỵ - nữ

2001

Tân Tỵ - nam

Tân Tỵ - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI NGỌ NĂM 2022

1954

Giáp Ngọ - nam

Giáp Ngọ - nữ

1966

Bính Ngọ - nam

Bính Ngọ- nữ

1978

Mậu Ngọ - nam

Mậu Ngọ - nữ

1990

Canh Ngọ - nam

Canh Ngọ - nữ

2002

Nhâm Ngọ- nam

Nhâm Ngọ - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI MÙI NĂM 2022

1955

Ất Mùi- nam

Ất Mùi - nữ

1967

Đinh Mùi - nam

Đinh Mùi - nữ

1979

Kỷ Mùi - nam

Kỷ Mùi - nữ

1991

Tân Mùi - nam

Tân Mùi - nữ

2003

Quý Mùi - nam

Quý Mùi - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI THÂN NĂM 2022

1956

Bính Thân - nam

Bính Thân - nữ

1968

Mậu Thân - nam

Mậu Thân - nữ

1980

Canh Thân - nam

Canh Thân - nữ

1992

Nhâm Thân - nam

Nhâm Thân - nữ

2004

Giáp Thân - nam

Giáp Thân - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI DẬU NĂM 2022

1957

Đinh Dậu - nam

Đinh Dậu - nữ

1969

Kỷ Dậu - nam

Kỷ Dậu - nữ

1981

Tân Dậu - nam

Tân Dậu - nữ

1993

Quý Dậu - nam

Quý Dậu - nữ

2005

Ất Dậu - nam

Ất Dậu - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI TUẤT NĂM 2022

1958

Mậu Tuất - nam

Mậu Tuất - nữ

1970

Canh Tuất - nam

Canh Tuất - nữ

1982

Nhâm Tuất - nam

Nhâm Tuất - nữ

1994

Giáp Tuất - nam

Giáp Tuất - nữ

2006

Bính Tuất - nam

Bính Tuất - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI HỢI NĂM 2022

1959

Kỷ Hợi - nam

Kỷ Hợi - nữ

1971

Tân Hợi - nam

Tân Hợi - nữ

1983

Quý Hợi - nam

Quý Hợi - nữ

1995

Ất Hợi - nam

Ất Hợi - nữ

2007

Đinh Hợi - nam

Đinh Hợi - nữ