34.5 C
Ho Chi Minh City
Friday, May 9, 2025

Buy now

-tu-vi-hang-ngay
-tu-vi-hang-ngay
Sửu
-tu-vi-hang-ngay
Dần
-tu-vi-hang-ngay
Mão
-tu-vi-hang-ngay
Thìn
-tu-vi-hang-ngay
Tỵ
-tu-vi-hang-ngay
Ngọ
-tu-vi-hang-ngay
Mùi
-tu-vi-hang-ngay
Thân
-tu-vi-hang-ngay
Dậu
-tu-vi-hang-ngay
Tuất
-tu-vi-hang-ngay
Hợi

XEM CHI TIẾT TỬ VI 12 CON GIÁP NĂM 2022

Năm

XEM TỬ VI TUỔI TÝ NĂM 2022

1960

Canh Tý - nam

Canh Tý - nữ

1972

Nhâm Tý - nam

Nhâm Tý - nữ

1984

Giáp Tý - nam

Giáp Tý - nữ

1996

Bính Tý - nam

Bính Tý - nữ

2008

Mậu Tý - nam

Mậu Tý - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI SỬU NĂM 2022

1961

Tân Sửu - nam

Tân Sửu - nữ

1973

Quý Sửu - nam

Quý Sửu - nữ

1985

Ất Sửu - nam

Ất Sửu - nữ

1997

Đinh Sửu - nam

Đinh Sửu - nữ

2009

Kỷ Sửu - nam

Kỷ Sửu - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI DẦN NĂM 2022

1962

Nhâm Dần - nam

Nhâm Dần - nữ

1974

Giáp Dần - nam

Giáp Dần - nữ

1986

Bính Dần - nam

Bính Dần - nữ

1998

Mậu Dần - nam

Mậu Dần - nữ

2010

Canh Dần - nam

Canh Dần - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI MÃO NĂM 2022

1963

Quý Mão - nam

Quý Mão - nữ

1975

Ất Mão - nam

Ất Mão - nữ

1987

Đinh Mão - nam

Đinh Mão - nữ

1999

Kỷ Mão - nam

Kỷ Mão - nữ

2011

Tân Mão - nam

Tân Mão - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI THÌN NĂM 2022

1952

Nhâm Thìn - nam

Nhâm Thìn - nữ

1964

Giáp Thìn - nam

Giáp Thìn - nữ

1976

Bính Thìn - nam

Bính Thìn - nữ

1988

Mậu Thìn - nam

Mậu Thìn - nữ

2000

Canh Thìn - nam

Canh Thìn - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI TỴ NĂM 2022

1953

Quý Tỵ - nam

Quý Tỵ - nữ

1965

Ất Tỵ - nam

Ất Tỵ - nữ

1977

Đinh Tỵ - nam

Đinh Tỵ- nữ

1989

Kỷ Tỵ - nam

Kỷ Tỵ - nữ

2001

Tân Tỵ - nam

Tân Tỵ - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI NGỌ NĂM 2022

1954

Giáp Ngọ - nam

Giáp Ngọ - nữ

1966

Bính Ngọ - nam

Bính Ngọ- nữ

1978

Mậu Ngọ - nam

Mậu Ngọ - nữ

1990

Canh Ngọ - nam

Canh Ngọ - nữ

2002

Nhâm Ngọ- nam

Nhâm Ngọ - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI MÙI NĂM 2022

1955

Ất Mùi- nam

Ất Mùi - nữ

1967

Đinh Mùi - nam

Đinh Mùi - nữ

1979

Kỷ Mùi - nam

Kỷ Mùi - nữ

1991

Tân Mùi - nam

Tân Mùi - nữ

2003

Quý Mùi - nam

Quý Mùi - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI THÂN NĂM 2022

1956

Bính Thân - nam

Bính Thân - nữ

1968

Mậu Thân - nam

Mậu Thân - nữ

1980

Canh Thân - nam

Canh Thân - nữ

1992

Nhâm Thân - nam

Nhâm Thân - nữ

2004

Giáp Thân - nam

Giáp Thân - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI DẬU NĂM 2022

1957

Đinh Dậu - nam

Đinh Dậu - nữ

1969

Kỷ Dậu - nam

Kỷ Dậu - nữ

1981

Tân Dậu - nam

Tân Dậu - nữ

1993

Quý Dậu - nam

Quý Dậu - nữ

2005

Ất Dậu - nam

Ất Dậu - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI TUẤT NĂM 2022

1958

Mậu Tuất - nam

Mậu Tuất - nữ

1970

Canh Tuất - nam

Canh Tuất - nữ

1982

Nhâm Tuất - nam

Nhâm Tuất - nữ

1994

Giáp Tuất - nam

Giáp Tuất - nữ

2006

Bính Tuất - nam

Bính Tuất - nữ

Năm

XEM TỬ VI TUỔI HỢI NĂM 2022

1959

Kỷ Hợi - nam

Kỷ Hợi - nữ

1971

Tân Hợi - nam

Tân Hợi - nữ

1983

Quý Hợi - nam

Quý Hợi - nữ

1995

Ất Hợi - nam

Ất Hợi - nữ

2007

Đinh Hợi - nam

Đinh Hợi - nữ